--

bánh chay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh chay

+ noun  

  • Glutinous rice dumpling (filled with green bean paste in syrup)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh chay"
Lượt xem: 1110